Có 2 kết quả:
润笔 rùn bǐ ㄖㄨㄣˋ ㄅㄧˇ • 潤筆 rùn bǐ ㄖㄨㄣˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remuneration for literary or artistic work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remuneration for literary or artistic work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0